Arzactin – Bổ Sung Vitamin & Khoáng Chất
**Thành phần cấu tạo trong 1 viên Arzactin**:
-
Calcigluconat (Chứa 18,6mg Calci):…………………………………………200mg
-
Tricalciphosphat (Chứa 38,76mg Calci):…………………………………..100mg
-
Vitamin C (Acid ascorbic): ……………………………………………………….60mg
-
Sắt II fumarat (Chứa 18,1mg sắt): ……………………………………………55mg
-
Kali chlorid (Chứa 26,2mg Kali): ………………………………………………50mg
-
Magnesi Gluconat (Chứa 2,9mg magnesi): ……………………………….50mg
-
Kẽm Gluconat (Chứa 2,86mg Kẽm): …………………………………………20mg
-
Mangan gluconat (Chứa 1,85mg Mangan): ……………………………….15mg
-
Selenium Yeast (0,2%) (men tăng sinh từ Selen): ………………………..5mg
-
Vitamin K2 MK7 (0.1%) (Menaquinon): …………………………………….2.5mg
-
Vitamin B5: …………………………………………………………………………..2.5mg
-
Vitamin B5: …………………………………………………………………………..2.5mg
-
Vitamin B1: …………………………………………………………………………..1.5mg
-
Vitamin A Palmitate 1M IU/G (tương đương Vitamin A 250IU): ….250mcg
-
Vitamin B9 (Folic acid): ………………………………………………………….200mg
-
Cu gluconat (Chứa 14mcg Đồng): ………………………………………….100mcg
-
Cromium picolinate (Chứa 12,4 mcg Crom): ……………………………100mcg
-
D-biotin: ……………………………………………………………………………….30mcg
-
Kali iodid (Chưa 7mcg kali, 23mcg Iod): …………………………………..30mcg
-
Vitamiin B12 (Cyanocobalamin): ……………………………………………….3mcg
-
Vitamin D3: ……………………………………………………………………………200IU
-
Vitamin E: ……………………………………………………………………………….10IU
**Công dụng Arzactin**:
-
Bổ sung một số Vitamin & Khoáng chất cho cơ thể. Hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giúp giảm mệt mỏi do thiếu Vitamin & Khoáng chất.
**Đối tượng sử dụng**:
-
Trẻ em trên 6 tuổi & người lớn: gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển, kém hấp thu thức ăn, sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.
-->>Lối vào cửa hàng: Xem thêm các sản phẩm tương tự khác
**Tìm hiểu thêm tầm quan trọng của Vitamin & Khoáng Chất: Tại đây**