Thành phần
Cho 1 chai 10 ml
Acid Boric 300 mg.
Tá dược: Nước cất: 2,648 ml; Ethanol 96%: vừa đủ 10 ml.
Công dụng (Chỉ định)
Phòng viêm tai.
Liều dùng
Nhỏ tai: mỗi lần nhỏ 3-5 giọt vào tai, ngày nhỏ 2 – 3 lần.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Mẫn cảm với các thành phần của thuốc
Không nhỏ khi tai bị thủng nhĩ.
Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Không dùng khi tai bị viêm.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Không được nhỏ quá liều chỉ định.
Thận trọng với trẻ em vì dễ nhạy cảm hơn người lớn.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Có thể có một số tác dụng như cảm giác nóng rát tai sau khi nhỏ 5 phút, ban đỏ, ngứa, kích ứng.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Ngừng thuốc khi có các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thông báo ngay cho bác sĩ biết tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Chưa có thông tin.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Lái xe
Chưa có thông tin.
Thai kỳ
Phụ nữ có thai:
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Chưa có thông tin nào nói về khả năng gây độc cho bào thai và người mang thai.
Phụ nữ cho con bú:
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú. Không có thông tin nào nói về độc tính của thuốc khi dùng trong thời kỳ cho con bú.
Đóng gói
Hộp 1 chai 10 ml.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Quá liều
Nếu sử dụng quá liều, cần đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
Dược lực học
Acid boric là thuốc sát khuẩn tại chỗ có tác dụng kìm khuẩn và kìm nấm yếu.
Dược động học
Acid boric dược hấp thu qua da bị tổn thương, vết thương và niêm mạc. Thuốc không thấm dễ dàng qua da nguyên vẹn. Khoảng 50% lượng thuốc hấp thu được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 12 giờ, phần còn lại có thể bài tiết trong vòng 5 đến 7 ngày.